Việc giao tiếp bằng Tiếng Anh chính là cách giúp mọi người trao đổi thông tin với nhau trong công việc trở nên dễ dàng hơn. Trong bài viết mới, Trung tâm Anh Ngữ Cần Thơ Milestones xin giới thiệu đến bạn bộ từ vựng chủ đề “Cảm xúc” vô cùng hấp dẫn và được sử dụng phổ biến hiện nay, cùng chúng tớ tìm hiểu bài viết ngay nhé!
Cơ hội nghề nghiệp được mở rộng
Biết rằng, việc bạn không thông thạo một ngôn ngữ khác ngoài tiếng mẹ đẻ điển hình như Tiếng Anh, bạn cũng sẽ kiếm được cho bản thân một công việc mà bạn cho rằng nó thật sự phù hợp và yêu thích đối với bạn.
Tuy nhiên, nếu bạn biết đến Tiếng Anh thì cơ hội nghề nghiệp của bạn sẽ được tăng cao hơn so với việc bạn không biết đến Tiếng Anh. Bạn sẽ có cơ hội được làm ăn hoặc hợp tác với người nước ngoài.
Những đãi ngộ hoặc chế độ lương của bạn cũng sẽ được tăng lên bởi vì công việc của bạn có thể được đánh giá cao nhờ năng lực chuyên môn và sự cố gắng trong công việc của bạn.
Việc sử dụng thành thạo Tiếng Anh trong giao tiếp sẽ là một bước tiến giúp cho bạn thăng cấp bậc trong công việc cũng như có được nhiều sự ưu ái đối với các nhà tuyển dụng hiện nay.
Ngoài ra, việc bạn thông thạo Tiếng Anh cũng là phương tiện giúp bạn sẽ được các nhà tuyển dụng “để mắt” bởi vì các công việc liên quan đến sử dụng Tiếng Anh thì hầu hết đều vô cùng đa dạng và phong phú. Bạn có thể thỏa sức lựa chọn.
Và từ vựng chủ để cảm xúc của Milestones chia sẻ dưới đây sẽ là nguồn thông tin hữu ích dành cho các bạn.
Dưới đây là các từ vựng “Cảm xúc” đã tổng hợp được, sẽ hỗ trợ các bạn thể hiện cảm xúc với mọi người trong giao tiếp hàng ngày:
Từ vựng chủ đề cảm xúc tích cực | Ý nghĩa | Ví dụ |
Excited | Phấn khích | I was excited that he was going to pay me a visit. |
Amused | Vui vẻ | When the instructor noticed the mess in the classroom, she was not amused. |
Ecstatic | Vô cùng hạnh phúc | She’s ecstatic to have the opportunity to teach others what she’s learnt. |
Delighted | Rất hạnh phúc | Peter was delighted about her new home. |
Confident | Tự tin | They don’t seem confident about the industry’s future. |
Surprised | Ngạc nhiên | For the time being, I’ve been able to repair your automobile, but don’t be surprised if it breaks down again. |
Enthusiastic | Nhiệt tình | You don’t seem too enthusiastic about the party; do you plan on attending tonight? |
Great | Tuyệt vời | Over the previous 50 years, there has been very great a significant increase in water quality. |
Happy | Hạnh phúc | Bob seemed to be happy working for himself. |
Overjoyed | Cực kỳ hứng thú | We’re overjoyed to hear the good news. |
Positive | Lạc quan | Our new design received a lot of positive feedback, and everyone appeared to like it. |
Relaxed | Thư giãn | She appeared relaxed and in command of the situation. |
Wonderful | Tuyệt vời | It’s wonderful to have a view of the water from my window. |
Với nguồn từ vựng chủ đề cảm xúc tiêu cực dưới đây sẽ là một phương tiện giúp bạn mở rộng cách diễn đạt, truyền tải đến người nghe đủ ý hơn.
Sad | Buồn | I was sad to discover about their breakup. |
Scared | Sợ hãi | He’s scared to tell her the truth about what occurred. |
Anxious | Tức giận | If we don’t show up when we say we will, my mum gets a little anxious. |
Nervous | Lo lắng | After the accident, I was quite nervous about driving again. |
Ashamed | Xấu hổ | She should be ashamed of herself for talking to her mother in such a manner! |
Malicious | Hiểm độc | He said he’d been getting malicious phone calls. |
Negative | Tiêu cực | In response to our request, we received a negative response. |
Stressed | Mệt mỏi | The kids are ill, I’ve recently lost my babysitter, and our toilet is broken — it’s no surprise I’m stressed! |
Reluctant | Miễn cưỡng | Many parents are reluctant to have frank conversations with their children. |
Terrified | Sợ hãi | Like a terrified kid, he crouched in the corner. |
Jealous | Ganh tị | Rose claims that every time another woman glances at her lover, she gets jealous. |
Với những chia sẻ thiết thực về từ vựng chủ đề cảm xúc, Milestones hi vọng rằng bạn sẽ có cho mình một nguồn từ vựng có thể áp dụng trong giao tiếp hoặc trong đời sống hàng ngày. Chúc bạn thành công!
????Link khóa học: Khóa học Tiếng Anh giao tiếp căn bản
????Link khóa học: Lớp B1 – Lớp căn bản ngữ âm, từ vựng, nghe nói
????Link khóa học: Lớp B1 – Lớp căn bản đọc viết, ngữ pháp